Có 4 kết quả:
游抏 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ • 游玩 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ • 遊抏 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ • 遊玩 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0