Có 4 kết quả:

游抏 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ游玩 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ遊抏 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ遊玩 yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll

Bình luận 0